Máy in Laser Canon LBP 6030w được thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, máy in hoạt động tốt, ổn định và có hiệu suất cao cho chất lượng in tốt rõ nét. Máy in có thể kết nối mạng không dây (Wifi) rất dễ dàng với nút WPS, bạn dễ dàng in tài liệu từ điện thoại thông minh hay máy tính bảng. Máy in được thiết kế có khả năng tiêu thụ điện năng thấp giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng hiệu quả.
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Máy in Laser Canon LBP 6030w được trang bị công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon giúp máy tiêu hao ít năng lượng và làm nóng các bộ phận máy nhanh hơn. Công nghệ này cũng giúp máy rút ngắn thời gian của bản in đầu tiên.
Hỗ trợ in thông qua Wifi
Với tính năng hỗ trợ in thông qua Wifi, bạn sẽ dễ dàng in những giấy tờ cần thiết một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Thiết bị tương thích với Wifi chuẩn b/g/n là các chuẩn thông dụng hiện nay.
Tối ưu hóa chất lượng in
Với độ phân giải 600 x 600 dpi, máy in Laser Canon LBP 6030w sẽ mang đến cho bạn những bản in rõ ràng và sắc nét. Bạn có thể dễ dàng in giấy tờ, văn bản một cách nhanh chóng nhất.
Ngôn ngữ in UFR II LT tiên tiến
Do sử dụng ngôn ngữ in UFR II LT tiên tiến nên máy sẽ tận dụng công suất xử lý của PC cho tốc độ in nhanh hơn. Bạn sẽ không phải tốn thêm chi phí để nâng cấp bộ nhớ máy in nữa.
Thiết kế đơn giản, nhỏ gọn
Máy có kích thước 364 x 249 x 199 mm, rất phù hợp để sử dụng trong gia đình hoặc văn phòng có diện tích nhỏ và vừa. Bên cạnh đó, thiết kế đơn giản của thiết bị cũng sẽ giúp cho không gian làm việc của bạn trở nên tinh tế hơn.
TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) |
Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm |
||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) | ||
Kết nối giao tiếp mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3, SLP TCP/IP Các dịch vụ ứng dụng: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS |
||
An ninh mạng | WEP, WPA-PSK(TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK(TKIP/AES-CCMP) | ||
In từ thiết bị di động | Ứng dụng in Canon Mobile Printing | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9*3, Linux*3, Citrix |
||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 3 màn hình LED, 3 phím nhấn tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy*5 | |
Nén âm: | Không nghe thấy*5 | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W (kết nối USB) Xấp xỉ 2,8W (kết nối mạng không dây) |
||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB) Xấp xỉ 1,6W (kết nối mạng không dây) |
||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325: | 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Xuất xứ | VIỆT NAM |
Review Máy in 6030W wifi
Chưa có đánh giá nào.